Có 2 kết quả:

气动泵 qì dòng bèng ㄑㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄥˋ氣動泵 qì dòng bèng ㄑㄧˋ ㄉㄨㄥˋ ㄅㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pneumatic pump

Từ điển Trung-Anh

pneumatic pump